абнорма́лно̄ст Sueco - Portugués
1.
-
Búlgaroнеправилност, необичайност, ненормалност
-
Portuguésanormalidade, anomalia
-
Vietnamesechecksự không bình thường, checksự khác thường, checksự dị thường, checkvật kỳ quái, checkquái vật
English translator: Swedish абнорма́лно̄ст Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare