кли́ка Ruso - Macedonio
1.
-
Ingléssmall, exclusive group
-
Españolpandilla g. mundillo g
-
Españolclica
2.
3.
-
Catalánclicar, fer clic
-
Finlandésnapsauttaa, näpäyttää, klikata
-
Macedonioклика, кликнува
-
Gaélico escocéscliog, briog
-
Españolhacer clic, clicar, cliquear
-
Vietnamesenhấn chuột ('on': vào), nhấn (vào), nhấp chuột (vào), nhấp (vào), bấm chuột (vào), bấ (vào),
-
Catalánclicar, fer clic
-
Finlandésnapsauttaa, näpäyttää
-
Alemánklicken, gloss
-
Irlandéscliceáil, gliogáil
-
Macedonioклика, кликнува
-
Españolhacer clic, cliquear, clicar
-
Vietnamesenhấn chuột, nhấp chuột, bấm chuột, ấn chuột, kích
4.
English translator: Spanish кли́ка Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare