misvorming Holandés - Checo
1.
2.
3.
-
Checoabnormalita
-
Vietnamesechecksự không bình thường, checksự khác thường, checksự dị thường, checkvật kỳ quái, checkquái vật
English translator: Spanish Czech misvorming Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare