không có Estonio - Ruso
1.
-
Rusoещё как, наоборо́т, напро́тив
2.
-
Rusoне́ за что
3.
-
Rusoничто́
4.
5.
-
Estonioilma + -ta (abessive case)
-
Rusoбез qualifier
6.
English translator: Estonian Russian không có Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare