кликвам Español - Japonés
1.
-
Catalánclicar, fer clic
-
Finlandésnapsauttaa, näpäyttää, klikata
-
Japonésクリック
-
Macedonioклика, кликнува
-
Gaélico escocéscliog, briog
-
Españolhacer clic, clicar, cliquear
-
Vietnamesenhấn chuột ('on': vào), nhấn (vào), nhấp chuột (vào), nhấp (vào), bấm chuột (vào), bấ (vào),
English translator: Spanish Japanese кликвам Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare