chauvinist Alemán - Ruso
1.
-
Rusoшовини́стский, шовинисти́ческий
-
Españolchovinista
-
Vietnamesesô vanh chủ nghĩa, Sôvanh chủ nghĩa, sô vanh
English translator: Spanish chauvinist Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare